Có 3 kết quả:
屏風 bình phong • 屏风 bình phong • 屛風 bình phong
phồn thể
Từ điển phổ thông
tấm bình phong, bức bình phong
giản thể
Từ điển phổ thông
tấm bình phong, bức bình phong
Từ điển trích dẫn
1. Tấm chắn gió dựng trong nhà. § Cũng viết 屏風. Còn gọi là “bình môn” 屛門, “bình chướng” 屛障.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tấm chắn gió dựng trong nhà.